Có 2 kết quả:

脫羽 tuō yǔ ㄊㄨㄛ ㄩˇ脱羽 tuō yǔ ㄊㄨㄛ ㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to shed feathers
(2) to molt (of birds)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to shed feathers
(2) to molt (of birds)

Bình luận 0